Characters remaining: 500/500
Translation

creme de cacao

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "creme de cacao" (phát âm /ˌkrɛm də kæˈkoʊ/) một danh từ chỉ một loại rượu ngọt hương vị của cacao vani. Đây một loại rượu được sử dụng trong pha chế cocktail các món tráng miệng, thường màu nâu hoặc trắng tùy thuộc vào cách sản xuất.

Giải thích chi tiết về "creme de cacao":
  1. Định nghĩa:

    • "Creme de cacao" một loại rượu ngọt, thường được làm từ cacao hương vị vani. thường được dùng trong các món cocktail hoặc để thêm hương vị cho các món tráng miệng.
  2. Biến thể:

    • hai loại chính của "creme de cacao":
  3. Cách sử dụng:

    • Trong cocktail: "Creme de cacao" thường được dùng làm thành phần trong nhiều loại cocktail, dụ như "Chocolate Martini" hay "Grasshopper".
    • Trong món tráng miệng: cũng có thể được thêm vào các công thức bánh hoặc kem để tạo hương vị đặc trưng.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "I like to add creme de cacao to my chocolate cake for extra flavor." (Tôi thích thêm creme de cacao vào bánh chocolate của mình để tăng thêm hương vị.)
  • Câu phức tạp:

    • "When making a dessert cocktail, using both white and brown creme de cacao can create a delightful contrast in flavors." (Khi làm cocktail tráng miệng, việc sử dụng cả creme de cacao trắng nâu có thể tạo ra sự tương phản thú vị trong hương vị.)
Từ gần giống:
  • Chocolate liqueur: Một thuật ngữ chung cho các loại rượu hương vị chocolate, nhưng không nhất thiết phải hương vị vani như creme de cacao.
Từ đồng nghĩa:
  • Cacao liqueur: Tương tự như creme de cacao nhưng có thể không ngọt bằng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "creme de cacao", nhưng có thể dùng một số cụm từ trong ngữ cảnh pha chế như:
    • "Shake it up": Lắc đều các nguyên liệu trong cocktail shaker.
    • "Mix it together": Trộn đều các thành phần.
Noun
  1. rượu ngọt hương vị của cacao vani

Comments and discussion on the word "creme de cacao"